Sophos XG 210 HW Rev.3 được thiết kế để bảo vệ các doanh nghiệp, văn phòng chi nhánh vừa và nhỏ. XG 210 HW được thiết kế dựa trên công nghệ mới nhất của Intel với 6 cổng đồng GbE, 2 cổng quang SFP GbE và một khe cắm FleXi để cấu hình với một mô-đun tùy chọn. XG 210 Rev. 3 cung cấp độ linh hoạt và thông lượng cao với hiệu suất tuyệt vời.
Người dùng có thể tùy chọn thêm nguồn dự phòng bên ngoài cho XG 210 HW.
Thông số kỹ thuật
Performance | XG 210 Rev. 3 |
Firewall throughput | 16 Gbps |
Firewall IMIX | 5,5 Gbps |
VPN throughput | 1,45 Gbps |
IPS throughput | 2,7 Gbps |
NGFW (IPS + App Ctrl) max. | 2,2 Gbps |
Antivirus throughput (proxy) | 2,3 Gbps |
Concurrent connections | 8,200,000 |
New connections/sec | 135,000 |
Maximum licensed users | unrestricted |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 6 GbE copper 2 GbE SFP (shared) |
No. of FleXi Port slots | 1 |
FleXi Port modules (optional) |
8 port GbE copper
8 port GbE SFP*
2 port 10 GbE SFP+*
4 port 10 GbE SFP+*
2 port 40 GbE QSFP+*
4 port GbE PoE
8 port GbE PoE
4 port GE copper LAN bypass
|
Connectivity modules (optional) |
SFP DSL module (VDSL2)
SFP/SFP+ Transceivers
|
I/O ports (rear) |
2 x USB 3.0 (front)
1 x Micro USB (front)
1 x USB 3.0 (rear)
1 x COM (RJ45) (front)
1 x HDMI (rear)
|
Power supply |
Internal auto-ranging
100-240VAC, 50-60 Hz
Redundant PSU optional (external)
|
Physical specifications | |
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions (Width x Depth x Height) |
438 x 344.4 x 44 mm
17.24 x 13.56 x 1.75 inches
|
Weight |
5.2 kg / 11.46lb (unpacked)
7.7 kg / 16.98 lbs (packed)
|
Environment | |
Power consumption | 19W, 65 BTU/hr (idle) 35W, 119 BTU/hr (full load) |
Operating temperature |
0-40°C (operating)
-20 to +80°C (storage)
|
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |